|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phần nà o
| [phần nà o] | | | to some extent; to a certain degree; somewhat | | | Khà háºu nóng bức có ảnh hưởng phần nà o đến năng suất công tác | | The hot weather affects to some extent the efficiency of labour | | | Anh ta đã trả lá»i có phần nà o vá»™i vã | | He answered somewhat hastily |
to some extent, to a certain degree Khà háºu nóng bức có ảnh hưởng phần nà o đến năng suất công tác The hot weather affects to some extent the efficiency of labour
|
|
|
|